Có 3 kết quả:
容顏 róng yán ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ • 容颜 róng yán ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ • 熔岩 róng yán ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mien
(2) complexion
(2) complexion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mien
(2) complexion
(2) complexion
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lava
Bình luận 0